EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lower case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lower case
lower case
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<in> chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)
← Xem thêm từ lower
Xem thêm từ lower chamber →
Từ vựng liên quan
as
case
er
l
lo
low
lower
ow
owe
se
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…