EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lowbrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lowbrow
lowbrow /'loubrau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ít học
tính từ
ít học
← Xem thêm từ lowboys
Xem thêm từ lowbrowed →
Từ vựng liên quan
br
brow
l
lo
low
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…