EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
love-child
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
love-child
love-child /'lʌvtʃaild/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con hoang
← Xem thêm từ love-bird
Xem thêm từ love-favour →
Từ vựng liên quan
ch
child
hi
l
lo
love
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…