EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lovage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lovage
lovage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây cần núi
← Xem thêm từ lovableness
Xem thêm từ love →
Từ vựng liên quan
age
l
lo
ova
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…