ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loudish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loudish


loudish /'laudiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…