EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lotos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lotos
lotos /'loutəs/ (lotos) /'loutəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) sen
quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy lạp)
← Xem thêm từ lotions
Xem thêm từ lots →
Từ vựng liên quan
l
lo
lot
os
ot
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…