ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lossless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lossless


lossless

Phát âm


Ý nghĩa

  sự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)

  không tổn thất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…