EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lophodont
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lophodont
lophodont
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) có răng kiểu méo
← Xem thêm từ lophobranch
Xem thêm từ lophophore →
Từ vựng liên quan
do
don
ho
hod
l
lo
lop
nt
od
on
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…