EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lop-sided
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lop-sided
lop-sided /'lɔp'saidid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân
← Xem thêm từ lop-eared
Xem thêm từ lop-sidedness →
Từ vựng liên quan
id
ide
l
lo
lop
op
si
side
sided
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…