EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
looters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
looters
looter /'lu:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá
← Xem thêm từ looter
Xem thêm từ looting →
Từ vựng liên quan
er
l
lo
loo
loot
looter
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…