ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loosens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loosens


loosen /'lu:sn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
to loosen a screw → nới lỏng một cái đinh ốc
  xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
  (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
  buông lỏng, nới ra (kỷ luật)

nội động từ


  lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
to loosen someone's tongue
  (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…