EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loose-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loose-box
loose-box /'lu:sbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)
← Xem thêm từ loose-bodied
Xem thêm từ loose covers →
Từ vựng liên quan
bo
box
l
lo
loo
loose
os
ox
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…