EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loop-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loop-line
loop-line /'lu:plain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)
← Xem thêm từ loop-light
Xem thêm từ loop-stitch →
Từ vựng liên quan
in
l
li
line
lo
loo
loop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…