ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ look-alike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng look-alike


look-alike /'lukə,laik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giống (người khác); vật giống (vật khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…