EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
look-alike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
look-alike
look-alike /'lukə,laik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giống (người khác); vật giống (vật khác)
← Xem thêm từ look
Xem thêm từ look-in →
Từ vựng liên quan
alike
ike
l
li
like
lo
loo
look
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…