EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longwinded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longwinded
long-winded /'lɔɳ'windid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dài hơi
dài dòng, chán ngắt
← Xem thêm từ longways
Xem thêm từ longwise →
Từ vựng liên quan
in
l
lo
long
on
win
wind
winded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…