ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ longueurs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng longueurs


longueur /lɔ:ɳ'gə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…