EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longstop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longstop
longstop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn
← Xem thêm từ longsomeness
Xem thêm từ longueur →
Từ vựng liên quan
l
lo
long
longs
on
op
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…