EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longshoremen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longshoremen
longshoreman /'lɔɳʃɔ:mən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khuân vác ở bờ biển
người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
người làm nghề đánh cá trên bờ biển
← Xem thêm từ longshoreman
Xem thêm từ longsome →
Từ vựng liên quan
em
en
ho
l
lo
long
longs
longshore
me
men
on
or
ore
re
sh
shore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…