EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longobard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longobard
longobard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều longobards, longobardi
xem lombard
← Xem thêm từ longitudinally
Xem thêm từ longprimer →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bard
go
gob
l
lo
long
ob
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…