EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longingly
longingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khát khao, thiết tha
← Xem thêm từ longing
Xem thêm từ longingness →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
l
lo
long
longing
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…