EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longevous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longevous
longevous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem longeval
← Xem thêm từ longevity
Xem thêm từ longhand →
Từ vựng liên quan
l
lo
long
longe
on
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…