EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longevities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longevities
longevity /lɔn'dʤeviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sống lâu
@longevity
độ bền lâu
← Xem thêm từ longeval
Xem thêm từ longevity →
Từ vựng liên quan
it
l
lo
long
longe
on
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…