EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longbow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longbow
longbow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cung bắn tên có gắn lông chim
← Xem thêm từ longboats
Xem thêm từ longbowman →
Từ vựng liên quan
bo
bow
gb
l
lo
long
on
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…