EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-wooled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-wooled
long-wooled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lông dài (cừu)
← Xem thêm từ long-windedness
Xem thêm từ longan →
Từ vựng liên quan
l
led
lo
long
ole
on
wo
woo
wool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…