EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long wave
long wave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, viết tắt là LW
<rađiô> sóng dài
← Xem thêm từ long-tongued
Xem thêm từ long-wave →
Từ vựng liên quan
av
ave
l
lo
long
on
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…