EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long tom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long tom
long tom /'lɔɳ'tɔm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét
← Xem thêm từ long-time
Xem thêm từ long ton →
Từ vựng liên quan
l
lo
long
om
on
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…