ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Long term capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Long term capital


Long term capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn dài hạn.
+ Vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…