EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-bond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-bond
long-bond
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công trái dài hạn (trên 20 năm)
← Xem thêm từ long-bill
Xem thêm từ long-bone →
Từ vựng liên quan
bo
Bond
bond
l
lo
long
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…