EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-barrelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-barrelled
long-barrelled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nòng dài (súng)
← Xem thêm từ long-awaited
Xem thêm từ long-bill →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barre
barrel
barrelled
el
ell
l
led
lo
long
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…