EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lonely hearts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lonely hearts
lonely hearts
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn
← Xem thêm từ lonely
Xem thêm từ loner →
Từ vựng liên quan
art
arts
ea
ear
el
he
hear
heart
hearts
l
lo
lone
lonely
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…