ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lolls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lolls


loll /lɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ out) thè lưỡi
  (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào

nội động từ


  thè ra (lưỡi)
  ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…