EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logography
logography /lou'gɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép tốc ký
← Xem thêm từ logographic
Xem thêm từ logogriph →
Từ vựng liên quan
go
graph
l
lo
log
logo
logograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…