EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logographer
logographer /lou'gɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) nhà sử học (trước Hê rô ddô tuýt)
người chuyên viết diễn văn
← Xem thêm từ logograph
Xem thêm từ logographic →
Từ vựng liên quan
er
go
graph
grapher
he
her
l
lo
log
logo
logograph
ra
rap
raphe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…