EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logger
logger /'lɔgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log man)
← Xem thêm từ logged
Xem thêm từ loggerhead →
Từ vựng liên quan
er
l
lo
log
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…