EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
log off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
log off
log off
Phát âm
Ý nghĩa
rời hệ thống
← Xem thêm từ log-man
Xem thêm từ log on →
Từ vựng liên quan
l
lo
log
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…