EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loftier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loftier
lofty /'lɔfti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cao, cao ngất
a lofty stature
→ dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
a lofty soul
→ tâm hồn cao thượng
← Xem thêm từ lofted
Xem thêm từ loftiest →
Từ vựng liên quan
er
ft
l
lo
loft
of
oft
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…