EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
locust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
locust
locust /'loukəst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con châu chấu
người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
(như) locust tree
← Xem thêm từ locus classicus
Xem thêm từ locust-tree →
Từ vựng liên quan
l
lo
locus
oc
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…