ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ locomotives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng locomotives


locomotive /'loukə,moutiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu máy (xe lửa)

tính từ


  di động
 (đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time → trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive oerson → người hay đi đây đi đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…