ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ locket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng locket


locket /'lɔkit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mề đay
  trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…