EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
locket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
locket
locket /'lɔkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mề đay
trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
← Xem thêm từ lockers
Xem thêm từ lockets →
Từ vựng liên quan
l
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…