EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lock-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lock-up
lock-up /'lɔkʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng cửa; giờ đóng cửa
nhà giam, bóp cảnh sát
sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết
← Xem thêm từ lock-stitch
Xem thêm từ lockable →
Từ vựng liên quan
l
lo
lock
oc
ock
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…