EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lock-jaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lock-jaw
lock-jaw /'lɔkdʤɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng khít hàm
← Xem thêm từ lock hospital
Xem thêm từ lock-keeper →
Từ vựng liên quan
jaw
l
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…