ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ localized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng localized


localized

Phát âm


Ý nghĩa

  được định xứ

Các câu ví dụ:

1. Under a dual onslaught of global warming and localized, urban heating, some of the world's cities may be as much as eight degrees Celsius (14.


Xem tất cả câu ví dụ về localized

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…