EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lobstering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lobstering
lobstering /'lɔbstəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi bắt tôm hùm
← Xem thêm từ lobsterback
Xem thêm từ lobsterman →
Từ vựng liên quan
bs
bst
er
erin
in
l
lo
lob
lobs
lobster
ob
ri
ring
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…