EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lobotomizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lobotomizes
lobotomize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mổ thùy não
làm cho đần độn
← Xem thêm từ lobotomized
Xem thêm từ lobotomizing →
Từ vựng liên quan
bo
l
lo
lob
lobotomize
mi
ob
om
ot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…