ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lixiviating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lixiviating


lixiviate /lik'sivieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học) ngâm chiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…