ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livre


livre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồng livrơ (tiền ă)
  livrơ (nửa kilôgram)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…