EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lividly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lividly
lividly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tím gan, cáu tiết
← Xem thêm từ lividity
Xem thêm từ lividness →
Từ vựng liên quan
id
idly
l
li
livid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…