ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lividities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lividities


lividity /li'viditi/ (lividness) /'lividnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sắc xám xịt
  sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…