EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lividities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lividities
lividity /li'viditi/ (lividness) /'lividnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắc xám xịt
sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm
← Xem thêm từ livid
Xem thêm từ lividity →
Từ vựng liên quan
id
it
l
li
livid
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…