ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liverishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liverishness


liverishness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bệnh đau gan
  tính khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…