EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liverishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liverishness
liverishness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh đau gan
tính khó chịu
← Xem thêm từ liverish
Xem thêm từ liverpudian →
Từ vựng liên quan
er
is
l
li
live
liver
liverish
ri
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…