EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liver sausage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liver sausage
liver sausage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xúc xích gan
← Xem thêm từ liver extract
Xem thêm từ liveried →
Từ vựng liên quan
age
er
l
li
live
liver
sa
sag
sage
sausage
us
usa
usage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…